1 eur na vnd
Převést Na Výsledek Vysvětlení 1 EUR: VND: 28 002,00 VND: 1 EUR = 28 002,00 VND k 24.02.2021
1 EUR to VND. 1 EUR = 27944.16 VND at the rate on 2021-02-22. The page provides data about today's value of one euro in Vietnamese Dong. The interactive form of the currency calculator ensures navigation in the actual quotations of world currencies according to “Open Exchange Rates” and displays the information in a graph. This graph show how much is 1 Euros in Vietnam Dong - 28146.42542 VND, according to actual pair rate equal 1 EUR = 28146.4254 VND. Yesterday this currency exchange rate plummeted on -5.93598 and was ₫ 28140.48944 Vietnam Dong for € 1.
25.01.2021
- Bitcoinové peňaženky najlepšie
- Cex preda xbox jeden radic
- Btc historická cena
- Cena medziproduktu surovej ropy v západnom texase
- 3200 r na naše doláre
- Hodiny kryptomeny na polovicu
- Youtube blockchain kurz
- Najnovšie správy v severnej kórei
TransferWise gives you the real, mid-market, exchange rate, so you can make huge savings on international transfers. Compare us to your bank Send money with TransferWise. Conversion rates Vietnamese Dong / Euro. 1 VND. 0.00004 EUR. 5 VND. 0.00018 EUR. EUR to VND exchange rate is published here and is very accurate, updating 24/7 with live exchange rates. Conversion of 1 eur to vnd displayed in three ways: 1 eur to vnd exchange rate, eur to vnd converter and eur to vnd live and history chart. Also you can see Euro to Vietnamese dong and Vietnamese dong to Euro prepared conversions. - Tỷ giá bán ra Euro EUR so với tiền Việt VND, USD: 1 Euro EUR = 28.087 VNĐ + 1 Euro EUR = 1 x 28.087 = 28.087 VNĐ (1 Euro EUR bằng hai mươi tám nghìn không trăm tám mươi bảy đồng Việt ) 1 EUR = 27942.57418 VND. Send EUR Online or Cash View full EUR to VND Chart.
Deze Euro en Oekraïense Hryvnia converter is up-to-date met de wisselkoersen van 9 maart 2021. Voer het om te zetten bedrag in in het vak aan de linkerkant van Euro. Gebruik "Swap valuta's" te maken Oekraïense Hryvnia de standaard valuta. Klik op Oekraïense Hryvnia of Euro om te zetten tussen die munt en alle andere valuta's.
Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu VND có thể được viết D. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Ba 2021 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
Euro (EUR) up against Vietnamese Dong (VND) with 17.8103 pips (0.06%) of today Friday dated 22-01-2021, historical rates, reverse conversion and monthly charts
Převést Na Výsledek Vysvětlení 1 EUR: VND: 27 698,00 VND: 1 EUR = 27 698,00 VND k 02.02.2021 Exchange rate (1 EUR → VND) Cheapest: 27179140 VND: 8.86 EUR: 27422.1 Mid-market rate 09-03-2021 1 VND = Units 1 Unit = VND; Amerikaanse Dollar: 0,0000: 23.062,5153: Britse Pond: 0,0000: 32.030,8489: Euro: 0,0000: 27.441,6219: Japanse Yen: 0,0046: 212,5354: Zwitserse Frank: 0,0000: 24.838,4822 Tổng quan EUR/VND. Thông tin đầy đủ về EUR VND (Đồng Euro so với Việt Nam Đồng) tại đây. Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin bằng cách vào một trong các mục trên trang này, chẳng hạn như dữ liệu lịch sử, các biểu đồ, bộ quy đổi tiền tệ, phân tích kỹ thuật, tin tức và nhiều nội dung khác. Biểu Đồ Hình Nến. 1 EUR = VND 27.737 Xem thêm lịch sử tỷ giá EUR/VND Xem thêm lịch sử tỷ giá VND/EUR. Chuyển đổi giữa Euro và Đồng Việt Nam. EUR VND; 0,5: 13.726: 1: 27.452: 2: 54 0,0000359893 eur euro (eur) 1 eur = 27.786,00 vnd 1 vnd = 0,0000359893 eur 1 eur = 27.786,00 vnd Chuyển đổi Sang Kết quả Giải thích 1 EUR: VND: 27.413,01 VND: 1 euro = 27.413,01 đồng Việt Nam vào ngày 10/03/2021 Convert Euro to Vietnamese Dong.
8 Feb 2021 20:40 UTC - 9 Feb 2021 20:43 UTC. EUR/VND close: 27922.98589 low: 27675.62847 high: 27950.40375. . Online converter will show how much is 1 EU Euro to Vietnamese Dong, and similar conversions. More information about conversion of 1 units of Europe money to Vietnam currency is below the page. Today value of one EU Euro is twenty-seven thousand, eight hundred and fifty-nine Vietnamese Dong. 1 VND = Units 1 Unit = VND; Amerikaanse Dollar: 0,0000: 23.053,4920: Britse Pond: 0,0000: 32.115,5293: Euro: 0,0000: 27.493,7948: Japanse Yen: 0,0047: 212,6920: Zwitserse Frank: 0,0000: 24.791,4297 1 VND = Units 1 Unit = VND; Amerikaanse Dollar: 0,0000: 23.097,2316: Britse Pond: 0,0000: 32.036,1428: Euro: 0,0000: 27.440,6796: Japanse Yen: 0,0047: 212,2811 2 days ago 1 VND to EUR Changes Changes % March 11, 2021: Thursday: 1 VND = 0.000036 EUR-0.000002 EUR-4.43%: March 11, 2020: Wednesday: 1 VND = 0.000038 EUR +0.000000 EUR +0.29%: The value of 1 VND in Euros for the year (365 days) decreased by: -0.000002 EUR (zero euro zero cent).
Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin bằng cách vào một trong các mục trên trang này, chẳng hạn như dữ liệu lịch sử, các biểu đồ, bộ quy đổi tiền tệ, phân tích kỹ thuật, tin tức và nhiều nội dung khác. More info about VND or EUR. If you are interested in knowing more information about VND (Vietnamese Dong) or EUR (Euro) such as the types of coins or banknotes, the user countries or the history of the currency, we recommend you to consult the related Wikipedia pages. Euro x Vietnamese Dong. 1 Euro is worth today, right now, 27,771.041090 Vietnamese Dongs, on the other hand, 1 Vietnamese Dong is worth 0.000036 Euro. The relation Euro to Vietnamese Dong is now at 27,771.041090.
Klik op Oekraïense Hryvnia of Euro om te zetten tussen die munt en alle andere valuta's. 19-02-2021 11-02-2021 This graph show how much is 1 US Dollars in Euros - 0.84055 EUR, according to actual pair rate equal 1 USD = 0.8405 EUR. Yesterday this currency exchange rate was on 0.00327 EUR higher than today. On the last week currencies rate was cheaper for €-0.01307 EUR.Last month was lower on - € 0.01522. Price for 1 US Dollar was 0.82533 Euro, so 1 United States Dollar was worth 0.825331 in EU Euro. Dong, Vietnamský dong VND, kurzy měn dong.
Měnová kalkulačka zobrazí také zpětný převod měny z české koruny na vietnamský dong. Převod měn můžete provést k libovolnému historickému datu. VND - Vietnamese Dong exchange rate, Convert from VND to EUR, 1 VND to EUR, calculate VND to EUR, how much is 1 Vietnamese Dong today, VND - Vietnamese Dong chart, lowest price, highest price, VND … S kurzovou kalkulačkou na prevod mien rýchlo a ľahko prepočítate, koľko eur dostanete za vami zvolené množstvo amerických dolárov pri súčasnom kurze. 6800 HKD to VND Exchange Rate live: (20,187,951.99 VND Conversion of 1 Euro to Dong (Vietnamese) +> CalculatePlus Credit increased 150,000 billion in 10 days - VNExplorer Wisselkoers Australische dollar (AUD). Op wisselkoers alle informatie aangaande Australische dollar EURO. Koers Australische dollar Euro, wisselkoers Australische dollar.
Chuyển đổi giữa Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu VND có thể được viết D. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Ba 2021 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. 1 VND to EUR 1 VND = 0.000036 EUR at the rate on 2021-03-11. The page provides data about today's value of one dong in Euros.
história cien bitcoin auddvojnásobné výdavky bitcoinu nie sú pravdivé
nákup bitcoinov za nás
stop cena a limitná cena
okamžite prevádzajte bitcoiny na hotovosť
- 100 eur do afa
- Prevod západnej únie na americký dolár
- Vojnový film na stiahnutie
- Paypal potvrdiť adresu
- Xlm hviezdna budúca cena
- Čo je utc-5
- Atlas protokol mince
- Čiastočne degradovaná služba coinbase pro
Převod vietnamských dongů na eura (VND/EUR). Grafy, běžné převody, historické směnné kurzy a další.
This is the page of Vietnam Dong (VND) to Euro (EUR) conversion, below you can find the latest exchange rate between them and is updated every 1 minutes. It shows the exchange rate of the two currencies conversion. It also shows the history chart of this currency pairs, by choosing the time period you can get more detailed information.